Thực đơn
Chính_quyền_địa_phương_ở_Úc Thống kê các chính quyền địa phươngTính đến tháng 5 năm 2016, nước Úc có 561 khu vực chính quyền địa phương lớn nhỏ khác nhau ở 7 tiểu bang và vùng lãnh thổ. Dưới đây là danh sách các khu vực này xếp theo tên gọi. Cụ thể như sau:
Thể loại | NSW | Vic | Qld | WA | SA | Tas | NT | Tổng cộng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên gốc | Lược dịch | ||||||||
Borough | Thị xã tự trị | Không có | 1 | 1 | |||||
City | Thành phố | 30 | 33 | 7 | 22 | 21 | 6 | 2 | 121 |
Council | Hội đồng | 28 | 23 | 51 | |||||
District council | Hội đồng quận | Không có | 35 | 35 | |||||
Municipality | Khu tự quản | 6 | 6 | ||||||
Regional council | Hội đồng vùng | 8 | 29 | 11 | 4 | 52 | |||
Rural city | Thành phố nông thôn | Không có | 6 | 1 | 7 | ||||
Shire | Quận, huyện | 58 | 39 | 24 | 107 | 10 | 238 | ||
Town | Thị xã, thị trấn | Không có | 1 | 12 | 2 | 2 | 17 | ||
Community government council | Hội đồng chính quyền cộng đồng | Không có | 2 | 2 | |||||
Aboriginal shire | Quận của người bản xứ | Không có | 12 | 12 | |||||
Island council | Hội đồng đảo | Không có | 1 | 1 | |||||
Unincorporated area | Khu chưa hợp nhất | 2 | 10 | 1 | 5 | 18 | |||
Tổng cộng | 132 | 89 | 74 | 152 | 64 | 29 | 21 | 561 |
Thực đơn
Chính_quyền_địa_phương_ở_Úc Thống kê các chính quyền địa phươngLiên quan
Chính thống giáo Đông phương Chính phủ Việt Nam Chính trị Chính trị Việt Nam Chính tả tiếng Việt Chính phủ Vichy Chính sách thị thực Khối Schengen Chính quyền Dân tộc Palestine Chính phủ Nhật Bản Chính trị Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chính_quyền_địa_phương_ở_Úc http://www.dilgp.qld.gov.au/about-ilgp/ https://www.olg.nsw.gov.au/about-us https://web.archive.org/web/20160901164625/http://...